Characters remaining: 500/500
Translation

cẩm chướng

Academic
Friendly

Từ "cẩm chướng" trong tiếng Việt một danh từ, chỉ về một loại hoa có vẻ đẹp rực rỡ hương thơm dễ chịu. Cụ thể, "cẩm chướng" loài cây nhỏ với hoa cánh nhiều màu sắc, thường thấy trong các hoa, được yêu thích trong trang trí.

Định nghĩa:
  • Cẩm: có nghĩa là "gấm", thể hiện sự đẹp đẽ, rực rỡ.
  • Chướng: có nghĩa là "tấm chướng", thường ám chỉ đến một vật dụng hoặc hình thức che phủ, trong trường hợp này ám chỉ đến những cánh hoa.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • " hoa cẩm chướng thơm ngát được tặng cho giáo nhân ngày 20/11."
    • "Cẩm chướng loài hoa yêu thích của nhiều người sắc màu đa dạng hương thơm dễ chịu."
  2. Nâng cao:

    • "Trong vườn hoa, cẩm chướng nở rực rỡ, thu hút mọi ánh nhìn của khách tham quan."
    • "Cẩm chướng không chỉ đẹp còn mang ý nghĩa biểu trưng cho tình yêu sự ngưỡng mộ."
Phân biệt biến thể:
  • Cẩm chướng có thể được gọi bằng các tên khác nhau tùy theo vùng miền ( dụ: "hoa cẩm chướng"), nhưng vẫn chỉ về cùng một loại hoa.
  • Các tên gọi khác cho các loại hoa tương tự như "hoa hồng", "hoa lan", nhưng mỗi loại hoa lại mang một vẻ đẹp ý nghĩa riêng.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Hoa: chỉ chung cho các loại cây hoa.
  • Cẩm: có thể liên quan đến các từ như "cẩm thạch" (đá quý), nhưng không cùng nghĩa.
  • Chướng: có thể liên quan đến "chướng ngại" (cản trở), nhưng lại không cùng nghĩa trong ngữ cảnh này.
Ý nghĩa khác:

Cẩm chướng không chỉ đơn thuần một loại hoa. Trong văn hóa, cẩm chướng thường được sử dụng để thể hiện tình cảm, lòng biết ơn hoặc sự trân trọng trong các dịp lễ hội, sinh nhật hay kỷ niệm.

  1. dt. (H. cẩm: gấm; chướng: tấm chướng) Loài cây nhỏ hoa thơm cánh nhiều màu sặc sỡ: hoa cẩm chướng thơm ngát.

Comments and discussion on the word "cẩm chướng"